Characters remaining: 500/500
Translation

deoxythymidine monophosphate

Academic
Friendly

Từ "deoxythymidine monophosphate" (viết tắt dTMP) một hợp chất hóa học quan trọng trong sinh học. Để hiểu hơn về từ này, ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

Deoxythymidine monophosphate một loại nucleotide, cụ thể một thành phần của DNA. bao gồm ba phần chính: 1. Deoxythymidine - một loại đường deoxyribose một nhóm methyl (-CH3) gắn vào . 2. Monophosphate - một nhóm phosphate chỉ một nhóm phosphate liên kết với đường.

dụ sử dụng:
  • Trong nghiên cứu di truyền, các nhà khoa học thường phân tích nồng độ của dTMP trong DNA để hiểu hơn về sự sao chép gen.
  • Deoxythymidine monophosphate đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA trong tế bào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh sinh học phân tử, dTMP có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp điều trị ung thư, ảnh hưởng đến sự phát triển phân chia tế bào.
  • Nghiên cứu về các enzyme liên quan đến dTMP có thể giúp hiểu hơn về các bệnh liên quan đến di truyền sự phát triển tế bào.
Biến thể từ gần giống:
  • Deoxythymidine triphosphate (dTTP): Đây dạng phosphoryl hóa cao hơn của dTMP, ba nhóm phosphate cũng rất quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA.
  • Thymidine: Đây phần đường của dTMP, có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về DNA.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "deoxythymidine monophosphate", nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như "nucleotide deoxythymidine".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "deoxythymidine monophosphate", nhưng trong lĩnh vực sinh học, các cụm từ như "replication of DNA" (sao chép DNA) thường được sử dụng khi nói đến vai trò của dTMP trong quá trình sao chép.
Kết luận:

Tóm lại, "deoxythymidine monophosphate" một thành phần quan trọng trong DNA đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt trong sao chép sửa chữa DNA.

Noun
  1. giống deoxyadenosine monophosphate

Synonyms

Comments and discussion on the word "deoxythymidine monophosphate"